Loading data. Please wait

EN 13146-5

Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies a laboratory test procedure for determining the electrical resistance, in wet conditions, between the running rails provided by a fastening system fitted to a steel or concrete sleeper, bearer or element of slab track. It is also applicable to embedded rail. This test procedure applies to a complete fastening assembly. It is relevant to signalling currents, not to traction currents. A reference procedure and an alternative procedure are included.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13146-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13146-5 (2012-06), IDT * BS EN 13146-5 (2012-04-30), IDT * NF F50-050-5 (2012-08-01), IDT * SN EN 13146-5 (2012-07), IDT * OENORM EN 13146-5 (2012-05-15), IDT * PN-EN 13146-5 (2012-06-15), IDT * SS-EN 13146-5 (2012-04-06), IDT * UNE-EN 13146-5 (2012-10-10), IDT * TS EN 13146-5 (2014-04-29), IDT * UNI EN 13146-5:2012 (2012-05-24), IDT * STN EN 13146-5 (2012-10-01), IDT * CSN EN 13146-5 (2013-01-01), IDT * DS/EN 13146-5 (2012-05-25), IDT * NEN-EN 13146-5:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-EN 13146-5:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27888 (1993-09)
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27888
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13146-5 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13146-5 (2011-08)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13146-5
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13146-5 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-5 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-5 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13146-5 (2011-08)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13146-5
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-5 (2009-10)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-5 (1998-03)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Determination * Durability * Electrical conductivity * Electrical resistance * Fasteners * Fixings * Laboratory testing * Methods for measuring * Permanent ways * Quality requirements * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Roadways * Sleepers * Testing * Tracks (materials handling equipment) * Voltage * Water * Wetness * Permanency * Pavements (roads) * Sheets * Ties * Travel ways * Superstructure
Số trang
10