Loading data. Please wait

prEN 13481-1

Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13481-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13481-1 (1999-03)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-1 (2001-10)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-1 (1999-03)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Terminology * Tracks (materials handling equipment) * Turnouts * Vocabulary * Power * Superstructure * Output capacity * Sheets * Pavements (roads)
Số trang
7