Loading data. Please wait

prEN 13146-3

Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13146-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13146-3 (1998-03)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-3
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13146-3 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13146-3 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-3 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-3 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-3 (1998-03)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-3
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Damping * Definitions * Fasteners * Fixings * Impact stress * Joint load * Laboratory testing * Permanent ways * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Shock absorbing * Sleepers * Testing * Tracks (materials handling equipment) * Transition loss * Pavements (roads) * Sheets * Ties * Superstructure * Impact load
Số trang
12