Loading data. Please wait

EN 13481-3

Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13481-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13481-3 (2003-06), IDT * DIN EN 13481-3 (2007-06), IDT * BS EN 13481-3 (2002-07-10), IDT * NF F50-051-3 (2003-02-01), IDT * SN EN 13481-3 (2002-08), IDT * OENORM EN 13481-3 (2003-04-01), IDT * OENORM EN 13481-3 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 13481-3/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 13481-3 (2004-12-23), IDT * SS-EN 13481-3 (2002-07-05), IDT * UNE-EN 13481-3 (2003-05-30), IDT * TS EN 13481-3 (2007-04-10), IDT * UNI EN 13481-3:2006 (2006-11-28), IDT * STN EN 13481-3 (2002-12-01), IDT * STN EN 13481-3 (2003-12-01), IDT * CSN EN 13481-3 (2003-01-01), IDT * CSN EN 13481-3+A1 (2007-11-01), IDT * DS/EN 13481-3 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 13481-3:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 13481-3:en (2002-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-2 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 2: Fastening systems for concrete sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-1 (2002-05) * prEN 13146-2 (2002-05) * prEN 13146-4 (2002-05) * prEN 13146-6 (2001-10) * prEN 13146-7 (2002-05) * prEN 13146-8 (2002-01) * prEN 13674-1 (1999-06) * prEN 13674-4 (2005-09)
Thay thế cho
prEN 13481-3 (2001-10)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13481-3 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-3
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13481-3 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-3
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-3 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-3 (2001-10)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-3 (1999-03)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Sleepers * Specification (approval) * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Type approvals * Vignol rail * Wood * Wooden sleepers * Pavements (roads) * Power * Output capacity * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
10