Loading data. Please wait

EN 13145

Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13145
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13145 (2001-04), IDT * BS EN 13145+A1 (2001-03-15), IDT * NF F51-011 (2001-04-01), IDT * SN EN 13145 (2001-03), IDT * OENORM EN 13145 (2001-04-01), IDT * OENORM EN 13145/A1 (2011-06-15), IDT * PN-EN 13145 (2002-10-18), IDT * SS-EN 13145 (2001-02-02), IDT * UNE-EN 13145 (2001-10-26), IDT * STN EN 13145 (2001-11-01), IDT * STN EN 13145 (2003-03-01), IDT * CSN EN 13145 (2002-05-01), IDT * DS/EN 13145 (2001-06-11), IDT * NEN-EN 13145:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN 13145 (2007-03-02), IDT * SFS-EN 13145:en (2001-07-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 252 (1989-06) * EN 335-1 (1992-07) * EN 350-2 (1994-05) * EN 351-1 (1995-05) * EN 599-1 (1996-09)
Thay thế cho
prEN 13145 (2000-08)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13145+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13145+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13145 (1998-03)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
73.040. Than

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13145 (2000-08)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Definitions * Dimensions * Durability * Fasteners * Fixings * Permanency * Permanent ways * Preservation * Processing * Quality requirements * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Shape * Sleepers * Testing * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Treatment * Turnouts * Wood * Wooden sleepers * Machining * Pavements (roads) * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
17