Loading data. Please wait

EN 13145+A1

Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
This European Standard defines wood species, quality requirements, origin, manufacturing conditions, forms, dimensions and tolerances as well as the durability and preservation of wood sleepers and bearers for use in railway tracks. It does not cover specific finishing processes that may be required by the customer. It does not apply to other track timbers.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13145+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13145 (2011-12), IDT * NF F51-011 (2011-12-01), IDT * SN EN 13145+A1 (2012-01), IDT * OENORM EN 13145 (2012-06-01), IDT * PN-EN 13145+A1 (2012-02-10), IDT * SS-EN 13145+A1 (2011-10-27), IDT * UNE-EN 13145+A1 (2012-04-18), IDT * TS 700 EN 13145+A1 (2012-04-12), IDT * UNI EN 13145:2011 (2011-11-03), IDT * STN EN 13145+A1 (2012-04-01), IDT * CSN EN 13145+A1 (2012-06-01), IDT * DS/EN 13145 + A1 (2011-11-19), IDT * NEN-EN 13145:2001+A1:2011 en (2011-10-01), IDT * SFS-EN 13145 + A1 (2012-02-10), IDT * SFS-EN 13145 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 252 (1989-06) * EN 335-1 (2006-08) * EN 350-2 (1994-05) * EN 351-1 (2007-07) * EN 599-1 (2009-07) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13145/FprA1 (2011-05)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145/FprA1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13145+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13145 (1998-03)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
73.040. Than

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13145 (2000-08)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13145/FprA1 (2011-05)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145/FprA1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Definitions * Dimensions * Durability * Fasteners * Fixings * Permanency * Permanent ways * Preservation * Processing * Quality requirements * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Shape * Sleepers * Testing * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Treatment * Turnouts * Wood * Wooden sleepers * Machining * Pavements (roads) * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
20