Loading data. Please wait

prEN 13145

Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13145
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 252 (1989-06)
Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative in ground contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 252
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 599-1 (1996-09)
Thay thế cho
prEN 13145 (1998-03)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
73.040. Than

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13145+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13145 (1998-03)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
73.040. Than

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13145 (2000-08)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13145
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Durability * Permanent ways * Preservation * Processing * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Shape * Sleepers * Tracks (materials handling equipment) * Turnouts * Wood * Wooden sleepers * Machining * Permanency * Pavements (roads) * Sheets * Ties * Superstructure * Treatment
Số trang
17