Loading data. Please wait
EN 13145/FprA1Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2011-05-00
| Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13145+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13145+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13145/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |