Loading data. Please wait
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2010-03-00
Railway applications - Definition of vehicle reference masses; German version EN 15663:2009 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15663 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-663*NF EN 15663 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses; Corrigendum AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 15663/AC |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 15663 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 15663/AC |
Ngày phát hành | 2010-05-03 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663/AC |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |