Loading data. Please wait
Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system
Số trang: 306
Ngày phát hành: 2008-02-21
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Performance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12082 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13272 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13715 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-5 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Brake pads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15328 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50124-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50128 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50153 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155/A1*EN 50155+A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Pantographs: Characteristic tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50206-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Technical criteria for the interaction between pantograph and overhead line (to achieve free access) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50367 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50388 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Pantographs, testing methods for carbon contact strips | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50405 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntsch*2008/232/ECDec*2008/232/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-02-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |