Loading data. Please wait

EN ISO 3095

Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3095
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005)
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3095 (2005-11), IDT * BS EN ISO 3095 (2006-01-31), IDT * NF F01-520 (2005-11-01), IDT * ISO 3095 (2005-08), IDT * SN EN ISO 3095 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 3095 (2005-11-01), IDT * PN-EN ISO 3095 (2005-11-15), IDT * SS-EN ISO 3095 (2005-10-07), IDT * UNE-EN ISO 3095 (2006-12-29), IDT * UNI EN ISO 3095:2005 (2005-10-27), IDT * STN EN ISO 3095 (2006-04-01), IDT * CSN EN ISO 3095 (2006-03-01), IDT * CSN EN ISO 3095 (2006-09-01), IDT * DS/EN ISO 3095 (2005-12-19), IDT * NEN-EN-ISO 3095:2005 en (2005-09-01), IDT * SFS-EN ISO 3095:en (2006-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60942 (2003-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60942
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-1 (2003-02) * EN 61672-2 (2003-06)
Thay thế cho
prEN ISO 3095 (2005-02)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3095
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3095 (2013-08)
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3095
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3095 (2013-08)
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3095
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3095 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3095
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3095 (2005-02)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3095
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3095 (2001-01)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3095
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Airborne noise * Definitions * Determination * External noise * Measurement * Measurement conditions * Measuring instruments * Measuring techniques * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise levels * Noise measurement * Noise measurements * Operating conditions * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Requirements * Sound pressure * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Wear-quantity * Airborne sound * Sheets * Conditions
Số trang
39