Loading data. Please wait
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-02-00
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |