Loading data. Please wait
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001)
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-01-00
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60942 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Preferred frequencies (ISO 266:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12001 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |