Loading data. Please wait

EN 60942

Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60942
Tên tiêu chuẩn
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60942 (1998-08), IDT * BS EN 60942 (1998-04-15), IDT * NF S31-139 (1998-06-01), IDT * IEC 60942 (1997-11), IDT * SN EN 60942 (1998), IDT * SN EN 60942 (2003), IDT * OEVE EN 60942 (1998-10-02), IDT * PN-EN 60942 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60942 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 60942 (2001-06-28), IDT * STN EN 60942 (2000-07-01), IDT * NEN-EN-IEC 60942:1998 en;fr (1998-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61094-3 (1995-12)
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61094-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61094-4 (1995-12)
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones (IEC 61094-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61094-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-3*CEI 61094-3 (1995-11)
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-3*CEI 61094-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-4*CEI 61094-4 (1995-11)
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-4*CEI 61094-4
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61094-1 (1994-08) * EN 61094-2 (1993-12) * IEC 29/362/CDV (1997-04) * IEC 61094-1 (1992-05) * IEC 61094-2 (1992-03) * ISO 14253-1
Thay thế cho
HD 556 S1 (1991-01)
Sound calibrators (IEC 60942:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 556 S1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60942 (2003-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60942
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60942 (2003-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60942
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60942 (1998-02)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60942
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 556 S1 (1991-01)
Sound calibrators (IEC 60942:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 556 S1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustics * Acoustoelectric devices * Definitions * Distortion factors * Electrical engineering * Electroacoustics * Environmental condition * Frequencies * Limit deviations * Marking * Measuring instruments * Operating instructions * Signal distortion * Sound calibrators * Sound generators * Sound intensity * Sound meters * Sound pressure level * Specification (approval) * Sound levels
Mục phân loại
Số trang