Loading data. Please wait
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-3:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1094-3: Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61094-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1094-3: Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61094-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |