Loading data. Please wait
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1995-11-00
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision method for free-field calibration of one-inch standard condenser microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60486*CEI 60486 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-3*CEI 61094-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision method for free-field calibration of one-inch standard condenser microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60486*CEI 60486 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |