Loading data. Please wait

IEC 61094-3*CEI 61094-3

Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Specifies a method of determining the free-field sensitivity so as to establish a reproducible and accurate basis for the measurement of sound pressure under free-field conditions. Intended for use by laboratories with highly experienced staff and specialized equipment. Cancels and replaces IEC 486.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61094-3*CEI 61094-3
Tên tiêu chuẩn
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61094-3 (1996-05), IDT * BS EN 61094-3 (1996-07-15), IDT * GB/T 6511 (1986), IDT * GB/T 20441.3 (2010), IDT * EN 61094-3 (1995-12), IDT * NF C97-333 (1996-04-01), IDT * OEVE EN 61094-3 (1996-06-20), IDT * PN-EN 61094-3 (2000-01-11), IDT * SS-EN 61094-3 (1996-09-27), IDT * UNE-EN 61094-3 (1999-05-19), IDT * GOST R IEC 61094-3 (2001), IDT * TS EN 61094-3 (2004-04-29), IDT * STN EN 61094-3 (2003-12-01), IDT * CSN EN 61094-3 (1997-06-01), IDT * DS/EN 61094-3 (1996-10-10), IDT * NEN 11094-3:1996 en (1996-02-01), IDT * SANS 61094-3:2009 (2009-11-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-1 (1992-05) * IEC 61094-2 (1992-03) * ISO 1993 * ISO 9613-1 (1993-06)
Thay thế cho
IEC 60486*CEI 60486 (1974)
Precision method for free-field calibration of one-inch standard condenser microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60486*CEI 60486
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/294/DIS (1995-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61094-3*CEI 61094-3 (1995-11)
Measurement microphones - Part 3: Primary method for free-field calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-3*CEI 61094-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60486*CEI 60486 (1974)
Precision method for free-field calibration of one-inch standard condenser microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60486*CEI 60486
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/294/DIS (1995-05)
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Calibration * Condenser microphones * Effects * Electrical engineering * Electroacoustics * Environmental condition * Free fields * Laboratories * Laboratory apparatus * Laboratory furniture * Measurement * Measurement microphones * Measuring instruments * Measuring techniques * Microphones * Sound pressure * Testing * Transfer coefficient
Số trang
35