Loading data. Please wait
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-08-00
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15461+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Noise emission - Rail roughness measurement related to noise generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15610 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3095 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |