Loading data. Please wait

EN ISO 3095

Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3095
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013)
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3095 (2013-12), IDT * DIN EN ISO 3095 (2014-07), IDT * BS EN ISO 3095 (2013-08-31), IDT * NF F01-520 (2013-10-18), IDT * ISO 3095 (2013-08), IDT * SN EN ISO 3095 (2013-11), IDT * OENORM EN ISO 3095 (2013-11-15), IDT * OENORM EN ISO 3095 (2014-12-15), IDT * PN-EN ISO 3095 (2013-12-06), IDT * SS-EN ISO 3095 (2013-08-11), IDT * UNE-EN ISO 3095 (2014-02-12), IDT * TS EN ISO 3095 (2015-04-30), IDT * UNI EN ISO 3095:2013 (2013-10-03), IDT * STN EN ISO 3095 (2013-12-01), IDT * CSN EN ISO 3095 (2014-03-01), IDT * DS/EN ISO 3095 (2013-09-19), IDT * NEN-EN-ISO 3095:2013 en (2013-08-01), IDT * SFS-EN ISO 3095:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15461+A1 (2010-11)
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15461+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15610 (2009-05)
Railway applications - Noise emission - Rail roughness measurement related to noise generation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15610
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942 (2003-01) * IEC 61260 (1995-07) * IEC 61260 AMD 1 (2001-09) * IEC 61672-1 (2002-05) * IEC 61672-2 (2003-04)
Thay thế cho
EN ISO 3095 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3095
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3095 (2013-01)
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3095
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3095 (2013-08)
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3095
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3095 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO 3095:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3095
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3095 (2013-01)
Acoustics - Railway applications - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3095
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3095 (2010-03)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3095
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3095 (2005-02)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/FDIS 3095:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3095
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3095 (2001-01)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise emitted by railbound vehicles (ISO/DIS 3095:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3095
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Airborne noise * Conditions * Definitions * Determination * External noise * Measurement * Measurement conditions * Measuring instruments * Measuring techniques * Noise * Noise abatement * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise levels * Noise measurement * Noise measurements * Noise sources * Noise stresses * Operating conditions * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Requirements * Sound pressure * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Wear-quantity * Airborne sound * Sheets
Số trang
3