Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-06-00
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50124-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50149 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V (IEC 60168:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60168 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 61325:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61325 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 466: overhead lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-466*CEI 60050-466 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |