Loading data. Please wait
prEN 50119Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-02-00
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-5 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60507 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 466: overhead lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-466*CEI 60050-466 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60168*CEI 60168 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61109*CEI 61109 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |