Loading data. Please wait

prEN 50119

Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50119
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50119 (1996-12), IDT * 96/207562 DC (1996-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-5 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-2 (1995-07)
Railway applications - Fixed installations - Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-2
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-3 (1995-05)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60129 (1994-06)
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60129
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60168 (1994-12)
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V (IEC 60168:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60168
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60383-2 (1995-01)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 60383-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60383-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60507 (1993-05)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60507
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61325 (1995-06)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 61325:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61325
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 193 S2 (1982)
Voltage bands for electrical installation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 193 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60168*CEI 60168 (1994-11)
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60168*CEI 60168
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60383-1*CEI 60383-1 (1993-04)
Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V; part 1: ceramic or glass insulator units for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60383-1*CEI 60383-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60383-2*CEI 60383-2 (1993-04)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60383-2*CEI 60383-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60433*CEI 60433 (1980)
Characteristics of string insulator units of the long rod type
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60433*CEI 60433
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60449*CEI 60449 (1973)
Voltage bands for electrical installiatons of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60449*CEI 60449
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60652*CEI 60652 (1979)
Loading tests on overhead line towers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60652*CEI 60652
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60826*CEI/TR 60826 (1991-04)
Loading and strength of overhead transmission lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60826*CEI/TR 60826
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61109*CEI 61109 (1992-03)
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61109*CEI 61109
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61325*CEI 61325 (1995-03)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitons, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61325*CEI 61325
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-1 (1996-02) * prEN 50123-4 (1996-03) * prEN 50124-1 (1995-01) * prEN 50125-2 * prEN 50126 (1995-11) * prEN 50127 Reihe * prEN 50149 (1995-12) * prEN 50152-1 (1995-12) * prEN 50152-2 (1995-12) * prEN 50206-1 (1995-04) * EN 60071 Reihe * EN 60099 Reihe * prEN 60383-1 (1996-03) * EN 60672 Reihe * EN 60721 Reihe * HD 426 Reihe * HD 540 Reihe * HD 588 S1 (1991) * IEC 60038 (1994) * IEC 60071 Reihe * IEC 60099 Reihe * IEC 60129 (1984) * IEC 60672 Reihe * IEC 60721 Reihe * UIC 505-1 (1993-01-01) * UIC 505-4 (1977-01-01) * UIC 505-5 (1977-01-01) * UIC 600 (1981-01-01) * UIC 606-1 (1987-01-01) * UIC 606-2 (1986-01-01) * UIC 608 (1989-07-01) * UIC 791 (1990-01-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50119 (1999-10)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50119 (2009-09)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50119
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50119 (2001-06)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50119
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (2000-02)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (1999-10)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (1996-05)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Components * Definitions * Electric traction * Electrical components * Electrical engineering * Electrical equipment * Overhead contact lines * Rail transport * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railways * Stationary * Traction network * Sheets
Số trang