Loading data. Please wait

IEC 61325*CEI 61325

Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitons, test methods and acceptance criteria

Số trang: 91
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Applicable to string insulator units of ceramic material or glass for use on d.c. overhead power lines with a nominal voltage greater than 1 000 V. Not applicable to composite insulators. Specifies: the characteristics of insulators; the conditions under which the specified values of these characteristics shall be verified; acceptance criteria. Does not include requirements, or special tests, dealing with the choice of insulators for specific operating conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61325*CEI 61325
Tên tiêu chuẩn
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitons, test methods and acceptance criteria
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61325 (1996-04), IDT * BS EN 61325 (1996-02-15), IDT * GB/T 19443 (2004), MOD * EN 61325 (1995-06), IDT * NF C66-040 (1995-09-01), IDT * OEVE EN 61325 (1995-11-14), IDT * PN-EN 61325 (2002-08-15), IDT * PN-EN 61325 (2006-10-12), IDT * SS-EN 61325 (1995-10-27), IDT * UNE-EN 61325 (1997-04-15), IDT * STN EN 61325 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61325 (1998-06-01), IDT * DS/EN 61325 (1995-10-12), IDT * NEN 11325:1995 en;fr (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60120*CEI 60120 (1984)
Dimensions of ball and socket couplings of string insulator units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60120*CEI 60120
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60372*CEI 60372 (1984)
Locking devices for ball and socket couplings of string insulator units. Dimensions and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60372*CEI 60372
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60383-1*CEI 60383-1 (1993-04)
Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V; part 1: ceramic or glass insulator units for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60383-1*CEI 60383-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60471*CEI 60471 (1977)
Dimensions of clevis and tongue couplings of string insulator units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60471*CEI 60471
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60797*CEI/TR 60797 (1984)
Residual strength of string insulator units of glass or ceramic material for overhead lines after mechanical damage of the dielectric.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60797*CEI/TR 60797
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1460 (1992-10)
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1460
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60305 (1978) * IEC 60433 (1980) * IEC/TR2 61211 (1994-06) * IEC/TR2 61245 (1993-10) * ISO 1459 (1973-07) * ISO 1461 (1973-11)
Thay thế cho
IEC/DIS 36B(CO)112 (1994-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61325*CEI 61325 (1995-03)
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitons, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61325*CEI 61325
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 36B(CO)112 (1994-09)
Từ khóa
Acceptance * Acceptance tests * Cap-and-pin insulators * Ceramic insulators * Definitions * Direct current installations * Direct voltage * Electric cables * Electrical engineering * Electrical testing * Glass * Heat-shock-behaviour * Insulators * Mechanical testing * Overhead power lines * Porosity tests * Qualification tests * Quality assurance * Random samples * Random sampling * Ratings * Routine check tests * Sample tests * Solid electrical insulating materials * Specification (approval) * String insulator units * Testing * Visual inspection (testing) * Zincing tests * Glass insulators * Legalization * Zinc coating tests * Reception * Approval
Mục phân loại
Số trang
91