Loading data. Please wait
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitons, test methods and acceptance criteria
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1995-03-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of ball and socket couplings of string insulator units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60120*CEI 60120 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locking devices for ball and socket couplings of string insulator units. Dimensions and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60372*CEI 60372 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V; part 1: ceramic or glass insulator units for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383-1*CEI 60383-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of clevis and tongue couplings of string insulator units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60471*CEI 60471 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual strength of string insulator units of glass or ceramic material for overhead lines after mechanical damage of the dielectric. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60797*CEI/TR 60797 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1460 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitons, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61325*CEI 61325 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |