Loading data. Please wait

IEC 60050-471*CEI 60050-471

International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
This Chapter includes the sections 01 to 04 with concepts related to insulators.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-471*CEI 60050-471
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4727-1 Group 12 (1991-11-29), IDT * NF C01-471 (1988-01-01), IDT * PN-E-02051 (2002-05-17), MOD * UNE 21302-471 (1992-03-12), IDT * TS 5007 (1987-01-06), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 5239 (1986), IDT * STN 33 0050-471 (1992-05-01), IDT * NEN 10050-471:1985 en;fr;ru (1985-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (2007-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (2007-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric insulators * Electrical engineering * Insulators * Vocabulary
Số trang
30