Loading data. Please wait

IEC 60050-471*CEI 60050-471

International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-471*CEI 60050-471
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-471 (2007-08-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471 : insulators
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-471
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-471 (2010-06-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-471
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 2900.8 (2009), IDT * IEV 471 (2007-11), IDT * UNE-IEC 60050-471 (2011-05-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (2007-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1978/FDIS (2005-12) * IEC 1/1956/CDV (2005-03)
Từ khóa
Arabic language * Bushings * Chinese language * Definitions * Electric insulators * Electrical engineering * English language * French language * German language * Insulators * International Electrical Vocabulary * Italian * Japanese language * Multilingual * Overhead power lines * Polish * Portuguese * Spanish language * Substation * Swedish * Vocabulary
Số trang
62