Loading data. Please wait

EN 50119

Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50119
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50119 (2010-05), IDT * DIN EN 50119 (2014-01), IDT * BS EN 50119+A1 (2010-01-31), IDT * NF F42-119 (2010-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50119 (2010-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50119 (2014-03-01), IDT * PN-EN 50119 (2009-12-28), IDT * SS-EN 50119 (2010-03-29), IDT * UNE-EN 50119 (2010-09-22), IDT * TS EN 50119 (2013-04-25), IDT * STN EN 50119 (2010-07-01), IDT * CSN EN 50119 ed. 2 (2010-04-01), IDT * DS/EN 50119 (2009-12-18), IDT * NEN-EN 50119:2009 en (2009-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-1 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-2 (2008-03)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 755-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (1999-12)
Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-7/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-1/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-1/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 755-1 (2008-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10164 (2004-12) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 50123-1 (2003-02) * EN 50123-2 (2003-02) * EN 50206-1 (1998-03) * EN 50206-2 (1999-02) * EN 50345 (2009-06) * EN 60071-1 (2006-05) * EN 60099-4 (2004-08) * EN 60947-1 (2007-07)
Thay thế cho
EN 50119 (2001-06)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50119
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50119 (2008-04)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50119
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50119 (2001-06)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50119
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50119 (2009-09)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50119
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50119 (2008-04)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50119
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (2006-03)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (2000-02)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (1999-10)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50119 (1996-05)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50119
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Components * Contact wires * Current collectors * Definitions * Design * Dimensioning * Electric traction * Electrical components * Electrical engineering * Electrical equipment * Erection * Execution planning * Foundations * Overhead contact lines * Planning * Rail transport * Railway applications * Railway catenaries * Railway electric traction equipment * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Stationary * Stress * Structures * Suspending (hanging) * Testing * Traction network * Tramway systems * Suspensions * Loading * Sheets * Trusses
Số trang