Loading data. Please wait
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 61325:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1460 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1325: Insulators for overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61325 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 61325:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61325 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1325: Insulators for overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V - Ceramic or glass insulator units for d.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61325 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |