Loading data. Please wait
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union
Số trang: 167
Ngày phát hành: 2014-11-18
Preventive fire protection in railway vehicles - Part 2: Fire behaviour and fire side effects of materials and parts - Classification, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Performance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12082 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 2: Freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non powered axles - Design method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13103+A2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13272 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13715 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13749 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1+A2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-5+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 6: Requirements and test procedures for cross wind assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Requirements for the brake system of trains hauled by a locomotive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14198 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Methods for calculation of stopping distances, slowing distances and immobilization braking - Part 1: General algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14531-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Methods for calculation of stopping and slowing distances and immobilisation braking - Part 6: Step by step calculations for train sets or single vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14531-6 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Straight and angled end cocks for brake pipe and main reservoir pipe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14601+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside Entrance Systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14752 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15020+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Front windscreens for train cabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15152 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 2: Warning horns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-2 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Crashworthiness requirements for railway vehicle bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15227+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntsch*2008/232/ECDec*2008/232/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-02-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntschBer*2008/232/ECDecCor*2008/232/CEDecRect |
Ngày phát hành | 2008-04-14 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntschBer 2012*2008/232/ECDecCor 2012*2008/232/CEDecRect 2012 |
Ngày phát hành | 2012-08-03 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntschBer 2012*2008/232/ECDecCor 2012*2008/232/CEDecRect 2012 |
Ngày phát hành | 2012-08-03 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntschBer*2008/232/ECDecCor*2008/232/CEDecRect |
Ngày phát hành | 2008-04-14 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntsch*2008/232/ECDec*2008/232/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-02-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |