Loading data. Please wait
Preventive fire protection in railway vehicles - Part 2: Fire behaviour and fire side effects of materials and parts - Classification, requirements and test methods
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2009-05-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and components - Part 8: Small scale test furnace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-8 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and elements; determination of the burning behaviour of floor covering systems using a radiant heat source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-14 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preventive fire protection in railway vehicles; levels of protection, fire preventive measures and certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sandwiches; definitions of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53290 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of the ignitability of upholstered furniture - Part 1: Ignition source smouldering cigarette; German version EN 1021-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1021-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of the ignitability of upholstered furniture - Part 2: Ignition source match flame equivalent; German version EN 1021-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for floorings - Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source (ISO 9239-1:2002); German version EN ISO 9239-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9239-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Estimation of the lethal toxic potency of fire effluents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Life-threatening components of fire - Guidelines for the estimation of time available for escape using fire data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 13571 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance for assessing the validity of physical fire models for obtaining fire effluent toxicity data for fire hazard and risk assessment - Part 1: Criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16312-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for sampling and analysis of fire effluents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19701 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toxicity testing of fire effluents - Guidance for analysis of gases and vapours in fire effluents using FTIR gas analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19702 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preventive fire protection in railway vehicles - Part 2: Fire behaviour and fire side effects of materials and parts - Classification, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |