Loading data. Please wait
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2010-11-00
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F10-020*NF EN 15020+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 5: Inspection, testing and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15020 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15020/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15020/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15020 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15020 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Towing coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15020 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rescue coupler - Performance requirements, specific interface geometry and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15020+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |