Loading data. Please wait
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons)
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2010-03-00
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13749 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12663-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-1+A1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-1+A1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12663-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Railway vehicles other than freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12663-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |