Loading data. Please wait

EN 13674-1

Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies Vignole railway rails of 46 kg/m and greater linear mass, for conventional and high speed railway track usage. Nine pearlitic steel grades are specified covering a hardness range of 200 HBW to 440 HBW and include non heat treated non alloy steels, non heat treated alloy steels, and heat treated non alloy steels and heat treated alloy steels. There are 23 rail profiles specified in this standard. Two classes of rail straightness are specified, differing in requirements for straightness, surface flatness and crown profile. Two classes of profile tolerances are specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13674-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13674-1 (2011-04), IDT * BS EN 13674-1 (2011-02-28), IDT * NF F50-201-1 (2011-04-01), IDT * SN EN 13674-1 (2011-06), IDT * OENORM EN 13674-1 (2011-06-01), IDT * PN-EN 13674-1 (2011-07-21), IDT * SS-EN 13674-1 (2011-02-24), IDT * UNE-EN 13674-1 (2012-03-28), IDT * TS EN 13674-1 (2013-02-21), NEQ * UNI EN 13674-1:2011 (2011-04-07), IDT * STN EN 13674-1 (2011-07-01), IDT * CSN EN 13674-1 (2011-09-01), IDT * DS/EN 13674-1 (2011-03-25), IDT * NEN-EN 13674-1:2011 en (2011-02-01), IDT * SFS-EN 13674-1:en (2011-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 399 (2009) * EN 10163-1 (2004-12) * EN 10247 (2007-04) * CEN/TR 10261 (2008-07) * EN 10276-1 (2000-05) * EN ISO 6506-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 14284 (2002-09) * ISO 1099 (2006-04) * ISO 4968 (1979-11) * ISO 12108 (2002-12) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
FprEN 13674-1 (2010-09)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13674-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1+A1 (2007-11)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13674-1 (2010-09)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13674-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1+A1 (2007-11)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (2002-11)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (1999-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1/prA1 (2007-05)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Cracking * Definitions * Dimensions * Flat-bottom rails * Hardness * High speed * High speed trains * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Qualifications * Quality management * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Residual stresses * Specification (approval) * Statics * Steel grades * Steels * Surfaces * Symbols * Symmetrical * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Training * Vignol rail * Weights * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
108