Loading data. Please wait

prEN 13674-1

Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies Vignole railway rails of 46 kg/m and greater linear mass, for general and high speed railway track usage. Seven pearlitic steel grades are specified covering a hardness range of 200 HBW to 390 HBW and include non heat treated carbon manganese steels, non heat treated alloy steels, and heat treated carbon manganese steels. There are 21 rail profiles specified in this Standard. Two classes of rail straightness are specified, differing in requirements for straightness, surface flatness and crown profile. Two classes of profile tolerances are specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13674-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13674-1 (2009-06), IDT * 09/30185992 DC (2009-06-12), IDT * F50-201-1PR, IDT * OENORM EN 13674-1 (2009-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 13674-1 (2010-09)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13674-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13674-1 (2010-09)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13674-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Cracking * Definitions * Dimensions * Flat-bottom rails * Hardness * High speed * High speed trains * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Qualifications * Quality management * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Residual stresses * Specification (approval) * Statics * Steel grades * Steels * Surfaces * Symbols * Symmetrical * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Training * Vignol rail * Weights * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
102