Loading data. Please wait

prEN 13674-1

Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 106
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13674-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13674-1 (1999-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1+A1 (2007-11)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (2002-11)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (1999-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Cracking * Definitions * Dimensions * Flat-bottom rails * High speed * High speed trains * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Quality management * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Residual stresses * Specification (approval) * Statics * Steel grades * Steels * Symbols * Symmetrical * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Weights * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
106