Loading data. Please wait

EN 13674-1+A1

Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 106
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies Vignole railway rails of 46 kg/m and greater linear mass, for general and high speed railway track usage. Seven pearlitic steel grades are specified covering a hardness range of 200 to 390 HBW and include non heat treated carbon manganese steels; non heat treated alloy steels; and heat treated carbon manganese and low alloy steels. There are 21 rail profiles specified in this Standard. Two classes of rail straightness are specified, differing in requirements for straightness, surface flatness and crown profile. Two classes of profile tolerances are specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13674-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F50-201-1*NF EN 13674-1+A1 (2008-01-01), IDT
Railway applications - Track - Rail - Part 1 : Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn NF F50-201-1*NF EN 13674-1+A1
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13674-1 (2008-01), IDT * BS EN 13674-1+A1 (2003-10-03), NEQ * SN EN 13674-1+A1 (2008-02), IDT * PN-EN 13674-1+A1 (2008-02-26), IDT * SS-EN 13674-1+A1 (2007-11-12), IDT * UNE-EN 13674-1+A1 (2008-02-06), IDT * TS EN 13674-1+A1 (2011-01-13), IDT * UNI EN 13674-1:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN 13674-1+A1 (2008-03-01), IDT * CSN EN 13674-1+A1 (2008-06-01), IDT * DS/EN 13674-1 + A1 (2008-01-11), IDT * NEN-EN 13674-1:2003+A1:2007 en (2007-11-01), NEQ * SFS-EN 13674-1 + A1:en (2008-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10276-1 (2000-05)
Chemical analysis of ferrous materials - Determination of oxygen in steel and iron - Part 1: Sampling and preparation of steel samples for oxygen determination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10276-1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1099 (1975-11)
Metals; Axial load fatigue testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1099
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4968 (1979-11)
Steel; Macrographic examination by sulfur print (Baumann method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4968
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50602 (1985-09) * ASTM E 399 (2006) * BS 6835 (1989-02-28) * EN 10163-1 (2004-12)
Thay thế cho
EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1/prA1 (2007-05)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1+A1 (2007-11)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (2002-11)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (1999-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1/prA1 (2007-05)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Cracking * Definitions * Dimensions * Flat-bottom rails * Hardness * High speed * High speed trains * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Qualifications * Quality management * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Residual stresses * Specification (approval) * Statics * Steel grades * Steels * Symbols * Symmetrical * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Training * Vignol rail * Weights * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
106