Loading data. Please wait

NF F50-201-1*NF EN 13674-1+A1

Railway applications - Track - Rail - Part 1 : Vignole railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 104
Ngày phát hành: 2008-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F50-201-1*NF EN 13674-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 1 : Vignole railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
2008-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13674-1+A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4968 (1979-11)
Steel; Macrographic examination by sulfur print (Baumann method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4968
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10163-1 * NF EN 10276-1 * NF A05-151 * ISO 1099 * BS 6835-1:1988 * DIN 50602:1985 * ASTM E399:1991
Thay thế cho
NF EN 13674-1:200404 (F50-201-1)
Thay thế bằng
NF F50-201-1*NF EN 13674-1 (2011-04-01)
Railway applications - Track - Rail - Part 1 : vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn NF F50-201-1*NF EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF F50-201-1*NF EN 13674-1 (2011-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF F50-201-1*NF EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF F50-201-1*NF EN 13674-1+A1*NF EN 13674-1:200404 (F50-201-1)
Từ khóa
Elongation * Marking * Approval * Processing * Mechanical properties of materials * Flat-bottom rails * Production * Testing * Testing conditions * Quality assurance * Qualifications * Trials * Steels * Railway fixed equipment * Vignol rail * Acceptance inspection * Fatigue testing * Fabrication * Legalization * Acceptance * Tensile strength * Rails * Definitions * Expansions * Extensions * Training * Manufacturing * Chemical composition * Grades (quality) * Railways
Số trang
104