Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Số trang: 108
Ngày phát hành: 1999-06-00
Metallographic examination; microscopic examination of special steels using standard diagrams to assess the content of non-metallic inclusions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50602 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 399 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10163-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals; Axial load fatigue testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1099 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Macrographic examination by sulfur print (Baumann method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4968 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1+A1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13674-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |