Loading data. Please wait

prEN 13674-1

Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 108
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13674-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13674-1 (1999-09), IDT * 99/710778 DC (1999-07-06), IDT * OENORM EN 13674-1 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50602 (1985-09)
Metallographic examination; microscopic examination of special steels using standard diagrams to assess the content of non-metallic inclusions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50602
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 399 (1990)
Standard Test Method for Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 399
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-1 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1099 (1975-11)
Metals; Axial load fatigue testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1099
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4968 (1979-11)
Steel; Macrographic examination by sulfur print (Baumann method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4968
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6835 (1988) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * prEN 10276-1 (1995-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13674-1 (2002-11)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13674-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1+A1 (2007-11)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (2002-11)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-1 (1999-06)
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Flat bottom symmetrical railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Cracking * Definitions * Dimensions * Flat-bottom rails * High speed * High speed trains * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Quality management * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Residual stresses * Specification (approval) * Statics * Steel grades * Steels * Symbols * Symmetrical * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Weights * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
108