Loading data. Please wait

2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS

Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system

Số trang: 242
Ngày phát hành: 2011-04-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system
Ngày phát hành
2011-04-26
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CIE S 004 (2001)
Colours of light signals
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 004
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12663-1 (2010-03)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12663-2 (2010-03)
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 2: Freight wagons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12663-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13103 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13103
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13104 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13104
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13260 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13260
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-1 (2003-09)
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13715 (2006-02)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13715
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13749 (2005-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13749
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13848-1+A1 (2008-07)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13979-1+A1 (2009-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14067-4+A1 (2009-05)
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14067-4+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14198 (2004-12)
Railway applications - Braking - Requirements for the brake system of trains hauled by a locomotive
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14198
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14363 (2005-06)
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14363
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14531-1 (2005-04)
Railway applications - Methods for calculation of stopping distances, slowing distances and immobilization braking - Part 1: General algorithms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14531-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14531-6 (2009-05)
Railway applications - Methods for calculation of stopping and slowing distances and immobilisation braking - Part 6: Step by step calculations for train sets or single vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14531-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15152 (2007-08)
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15152
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15153-1 (2007-05)
Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15153-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15153-2 (2007-04)
Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 2: Warning horns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15153-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15227 (2008-01)
Railway applications - Crashworthiness requirements for railway vehicle bodies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15227
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-2 (2009-12)
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15302 (2008-03)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15437-1 (2009-03)
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15437-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15528 (2008-03)
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15528
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15551 (2009-03)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15566 (2009-01)
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15566
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15595 (2009-02)
Railway applications - Braking - Wheel slide protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15595
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3818 (1964-11-30) * EGV 352/2009 (2009-04-24) * 96/1692/EGEntsch (1996-07-23) * 2004/49/EG (2004-04-29) * 2006/7/EG (2006-02-15) * 2006/11/EG (2006-02-15) * 2006/679/EGEntsch (2006-03-28) * 2007/59/EG (2007-10-23) * 2008/57/EG (2008-06-17) * 2010/713/EUB (2010-11-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS (2011-04-26)
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS
Ngày phát hành 2011-04-26
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
45.060.20. Giàn tàu



Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Carriages * Conformity assessment * Definitions * European Communities * Fitness for purpose * Infrastructure * Interoperability * Locomotives * Non-powered railway vehicles * Passenger traffic * Rail transport * Railway applications * Railway engineering * Railway operation * Railway traffic * Railway vehicles * Railways * Safety * Specification * Subsystem * Testing * Coaches * Sheets
Số trang
242