Loading data. Please wait
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system
Số trang: 242
Ngày phát hành: 2011-04-26
Colours of light signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 004 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 1: Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Part 2: Freight wagons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12663-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13103 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13104 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13715 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13749 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 4: Requirements and test procedures for aerodynamics on open track | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Requirements for the brake system of trains hauled by a locomotive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14198 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Methods for calculation of stopping distances, slowing distances and immobilization braking - Part 1: General algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14531-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Methods for calculation of stopping and slowing distances and immobilisation braking - Part 6: Step by step calculations for train sets or single vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14531-6 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Front windscreens for train cabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15152 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 2: Warning horns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Crashworthiness requirements for railway vehicle bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15227 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15302 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15437-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15528 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15551 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock - Draw gear and screw coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15566 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Wheel slide protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15595 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the rolling stock subsystem "Locomotives and passenger rolling stock" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/291/EUB*2011/291/EUD*2011/291/UED*CR TSI LOC PAS |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1302/2014 of 18 November 2014 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock - locomotives and passenger rolling stock" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1302/2014*EUReg 1302/2014*UEReg 1302/2014*TSI LOC&PAS |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |