Loading data. Please wait
EN 15153-1Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2007-05-00
| Railway applications - External visible and audible devices for high speed trains - Part 1 : head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F14-153-1*NF EN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2007-08-01 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The measurement of absolute luminous intensity distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 70 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours of light signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 004 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CIE standard colorimetric observers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - External visible and audible warning devices for high speed trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-1 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |