Loading data. Please wait

EN 15302+A1

Railway applications - Method for determining the equivalent conicity

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This European Standard establishes an evaluation procedure for determining equivalent conicity. A benchmark calculation is specified to achieve comparable results on a consistent basis for the equivalent conicity, which may be calculated by different methods not given in this European Standard. This European Standard also proposes possible calculation methods. Informative examples of the use of the Klingel formula (see Annex B) and linear regression of the ?r-function (see Annex C) are included in this European Standard. This European Standard includes reference profiles, profile combinations, tolerances and reference results with tolerance limits, which allow the user to assess the acceptability of a measuring and calculation system including random- and grid- errors of the measuring system. It sets down the principles of calculation that need to be followed but does not impose any particular numerical calculation method. This European Standard does not define limits for the equivalent conicity and gives no tolerances for the rail profile and the wheel profile to achieve acceptable results for the conicity. For purposes outside the scope of this European Standard (e. g. simulation of vehicle behaviour) it can be useful or necessary to use more sophisticated theories. These methods are not within the scope of this European Standard. For the application of this European Standard some general recommendations are given in Annex I.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15302+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15302 (2011-01), IDT * NF F18-302 (2011-01-01), IDT * SN EN 15302+A1 (2011-02), IDT * OENORM EN 15302 (2011-02-15), IDT * PN-EN 15302+A1 (2011-03-11), IDT * SS-EN 15302+A1 (2010-11-08), IDT * UNE-EN 15302+A1 (2011-10-19), IDT * UIC 519 (2004-12), MOD * UNI EN 15302:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN 15302+A1 (2011-05-01), IDT * CSN EN 15302+A1 (2011-06-01), IDT * DS/EN 15302 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 15302:2008+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 15302 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 15302 (2008-03)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15302/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15302+A1 (2010-11)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15302 (2008-03)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15302 (2007-11)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15302
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15302 (2005-07)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15302
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15302/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Benchmarking * Bogies * Driving styles * Finishes * Mathematical calculations * Methods of calculation * Permanent ways * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Roundness * Running behaviour * Superstructure * Taper on periphery * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Wheelsets * Pavements (roads) * Axle assemblies * Sheets
Số trang
124