Loading data. Please wait

EN 15302/FprA1

Railway applications - Method for determining the equivalent conicity

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15302/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15302/A1 (2010-06), IDT * OENORM EN 15302/A1 (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 15302+A1 (2010-11)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15302+A1 (2010-11)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15302/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Benchmarking * Bogies * Driving styles * Finishes * Mathematical calculations * Methods of calculation * Permanent ways * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Roundness * Running behaviour * Superstructure * Taper on periphery * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Wheelsets * Pavements (roads) * Axle assemblies * Sheets
Số trang
8