Loading data. Please wait

ISO 15589-1

Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15589-1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 15589-1 (2015-03-31), IDT * NEN-ISO 15589-1:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10329 (2006-01)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10329
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-1 (2012-08)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-3 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12496 (2013-06)
Galvanic anodes for cathodic protection in seawater and saline mud
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12496
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12696 (2000-03)
Cathodic protection of steel in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12696
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13509 (2003-05)
Cathodic protection measurement techniques
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13509
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14505 (2005-04)
Cathodic protection of complex structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14505
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15257 (2006-12)
Cathodic protection - Competence levels and certification of cathodic protection personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15257
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15280 (2013-08)
Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines applicable to cathodically protected pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15280
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1 (2011-01)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1/AC (2012-11)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1/AC
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1/A1 (2011-06)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1/A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2 (2010-10)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-3 (2010-10)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 3: Mutual interaction of a.c. and d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-3
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50162 (2004-08)
Protection against corrosion by stray current from direct current systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50162
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50443 (2011-12)
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. electric traction systems and/or high voltage a.c. power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50443
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62305-4*CEI 62305-4 (2010-12)
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62305-4*CEI 62305-4
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13847 (2013-12)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-2 (2014-11)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 418 (2012) * ASTM B 843 (2013) * EN 12732 (2013-05) * EN 14161 (2011-07) * EN 50164-3 (2006-08) * ISO 13623 (2009-06) * ISO 15589-2 (2012-12) * ISO 21809-1 (2011-07) * ISO 21809-3 (2008-12) * ISO 21809-3 AMD 1 (2011-11) * ISO 21809-4 (2009-11) * ISO 21809-5 (2010-04) * NACE SP 0572 (2007) * NACE TM 0108 (2012)
Thay thế cho
ISO 15589-1 (2003-11)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15589-1 (2014-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15589-1 (2015-03)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15589-1 (2003-11)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15589-1 (2014-09) * ISO/DIS 15589-1 (2012-03) * ISO/FDIS 15589-1 (2003-08) * ISO/DIS 15589-1 (2001-09)
Từ khóa
Cathodic coating * Cathodic protection * Corrosion protection * Definitions * Gas circuits * Industries * Metal pipes * Natural gas * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipes * Petroleum * Pipelines * Pipes * Piping system * Safety requirements * Transportation systems * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
80