Loading data. Please wait
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2015-03-00
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10329 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Galvanic anodes for cathodic protection in seawater and saline mud | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12496 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12696 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection measurement techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13509 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of complex structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14505 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection - Competence levels and certification of cathodic protection personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15257 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines applicable to cathodically protected pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15280 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1/AC |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1/A1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 3: Mutual interaction of a.c. and d.c. traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-3 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion by stray current from direct current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50162 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. electric traction systems and/or high voltage a.c. power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50443 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62305-4*CEI 62305-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |