Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2014-11-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature and glass transition step height | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Sector-specific quality management systems - Requirements for product and service supply organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 29001 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |