Loading data. Please wait

ISO 21809-2

Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21809-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21809-2 (2015-03), IDT * BS EN ISO 21809-2 (2014-11-30), IDT * EN ISO 21809-2 (2014-11), IDT * NF A49-721-2 (2014-12-26), IDT * SN EN ISO 21809-2 (2015-02), IDT * OENORM EN ISO 21809-2 (2014-12-15), IDT * PN-EN ISO 21809-2 (2015-02-02), IDT * SS-EN ISO 21809-2 (2014-11-16), IDT * UNI EN ISO 21809-2:2014 (2014-12-04), IDT * CSN EN ISO 21809-2 (2015-05-01), IDT * DS/EN ISO 21809-2 (2015-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2012-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-2 (2013-05)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature and glass transition step height
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 29001 (2010-06)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Sector-specific quality management systems - Requirements for product and service supply organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 29001
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4060 (2010) * ASTM D 4940 (2010) * ASTM E 29 (2013) * ISO 2815 (2003-04) * ISO 8130-2 (1992-12) * ISO 8130-3 (1992-12) * ISO 8501-1 (2007-05) * ISO 8502-3 (1992-10) * ISO 8502-6 (2006-07) * ISO 8502-9 (1999-12) * ISO 8503-4 (2012-02) * ISO 8503-5 (2003-07) * ISO 10474 (2013-07) * ISO 11124-1 (1993-12) * ISO 11124-2 (1993-12) * ISO 11124-3 (1993-12) * ISO 11124-4 (1993-12) * ISO 11126-1 (1993-12) * ISO 11126-1 Technical Corrigendum 1 (1997-02) * ISO 11126-1 Technical Corrigendum 2 (1997-05) * ISO 11126-3 (1993-12) * ISO 11126-4 (1993-12) * ISO 11126-5 (1993-12) * ISO 11126-6 (1993-12) * ISO 11126-7 (1995-12) * ISO 11126-7 Technical Corrigendum 1 (1999-02) * ISO 11126-8 (1993-12) * ISO 11126-9 (1999-05) * ISO 11126-10 (2000-08) * ISO 11127-6 (2011-12) * ISO 11357-1 (2009-10) * ISO 13623 (2009-06) * AS 3894.6 (2002) * SSPC-AB 1 (1991-06-01) * SSPC-AB 2 (1996-05-01) * SSPC-AB 3 (2003-02-01) * SSPC-SP 1 (1982-11-01)
Thay thế cho
ISO 21809-2 (2007-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-2 Technical Corrigendum 1 (2008-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21809-2 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21809-2 (2014-11)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-2 (2007-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-2 Technical Corrigendum 1 (2008-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21809-2 (2014-02) * ISO/DIS 21809-2 (2012-08) * ISO/FDIS 21809-2 (2007-09) * ISO/DIS 21809-2 (2006-05)
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Definitions * Enterprises * Epoxy coatings * Gas technology * Inspection * Marking * Natural gas industries * Offshore * Oil industries * Order indications * Pipe transportation * Pipeline transportation * Pipelines * Pipes * Powder coatings * Sheathings * Specification (approval) * Testing * Transportation systems * Underground
Số trang
50