Loading data. Please wait

ISO 21809-2

Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21809-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21809-2 (2008-04), IDT * BS EN ISO 21809-2 (2008-01-31), IDT * EN ISO 21809-2 (2007-12), IDT * NF A49-721-2 (2009-01-01), IDT * OENORM EN ISO 21809-2 (2008-04-01), IDT * OENORM EN ISO 21809-2 (2009-04-15), IDT * PN-EN ISO 21809-2 (2008-03-31), IDT * PN-EN ISO 21809-2 (2012-10-03), IDT * SS-EN ISO 21809-2 (2007-12-21), IDT * UNE-EN ISO 21809-2 (2010-11-17), IDT * GOST R ISO 21809-2 (2013), IDT * UNI EN ISO 21809-2:2009 (2009-02-12), IDT * STN EN ISO 21809-2 (2008-06-01), IDT * CSN EN ISO 21809-2 (2008-07-01), IDT * DS/EN ISO 21809-2 (2008-03-03), IDT * NEN-EN-ISO 21809-2:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8130-2 (1992-12)
Coating powders; part 2: determination of density by gas comparison pyknometer (referee method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8130-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8130-3 (1992-12)
Coating powders; part 3: determination of density by liquid displacement pyknometer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8130-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8502-3 (1992-10)
Preparation of steel substrates before application of paint and related products; tests for the assessment of surface cleanliness; part 3: assessment of dust on steel surfaces prepared for painting (pressure-sensitive tape method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8502-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8503-5 (2003-07)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 5: Replica tape method for the determination of the surface profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8503-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-2 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 2: chilled-iron grit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-3 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 3: high-carbon cast-steel shot and grit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-4 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 4: low-carbon cast-steel shot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-1 (1997-04)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13623 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13623
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8502-6 (2006-07) * ISO 8502-9 (1999-12) * ISO 8503-4 (1988-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 21809-2 (2007-09)
Thay thế bằng
ISO 21809-2 (2014-11)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 21809-2 (2014-11)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Single layer fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-2 (2007-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21809-2 (2007-09) * ISO/DIS 21809-2 (2006-05)
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Definitions * English language * Enterprises * Epoxy coatings * Gas technology * Inspection * Marking * Natural gas industries * Offshore * Oil industries * Order indications * Pipe transportation * Pipeline transportation * Pipelines * Pipes * Powder coatings * Sheathings * Specification (approval) * Testing * Transportation systems * Underground
Số trang
37