Loading data. Please wait

ISO 3183

Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems

Số trang: 182
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3183
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3183 (2013-03), IDT * BS EN ISO 3183 (2013-01-31), IDT * EN ISO 3183 (2012-11), IDT * A49-400PR, IDT * NF A49-404 (2013-03-27), IDT * SN EN ISO 3183 (2013-01), IDT * OENORM EN ISO 3183 (2013-04-01), IDT * PN-EN ISO 3183 (2013-05-31), IDT * SS-EN ISO 3183 (2012-11-15), IDT * UNE-EN ISO 3183 (2013-07-24), IDT * UNI EN ISO 3183:2012 (2012-12-11), IDT * STN EN ISO 3183 (2013-05-01), IDT * CSN EN ISO 3183 (2013-04-01), IDT * CSN EN ISO 3183 (2014-02-01), IDT * DS/EN ISO 3183 (2013-01-14), IDT * NEN-EN-ISO 3183:2012 en (2012-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4885 (1996-03)
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4885
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (2009-02)
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19232-1 (2004-07)
Non-destructive testing - Image quality of radiographs - Part 1: Image quality indicators (wire type) - Determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19232-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* API RP 5A 3 (2009-11) * API RP 5L 3 (1996-02) * API SPEC 5B (2008-04) * API STD 5T 1 (1996-11) * ASTM A 370 (2012) * ASTM A 435/A 435M (1990) * ASTM A 578/A 578M (2007) * ASTM A 751 (2011) * ASTM A 941 (2010) * ASTM A 956 (2006) * ASTM A 1038 (2010) * ASTM E 18 (2011) * ASTM E 94 (2004) * ASTM E 110 (2010) * ASTM E 114 (2010) * ASTM E 164 (2008) * ASTM E 165 (2009) * ASTM E 213 (2009) * ASTM E 273 (2010) * ASTM E 309 (2011) * ASTM E 384 (2011) * ASTM E 570 (2009) * ASTM E 587 (2010) * ASTM E 709 (2008) * ASTM E 747 (2004) * ASTM E 1290 (2008) * ASTM E 1806 (2009) * ASTM E 1815 (2008) * ASTM E 2033 (1999) * ASTM E 2698 (2010) * ASTM G 39 (1999) * BS 7448-1 (1991-12-20) * EN 10168 (2004-06) * ISO 148-1 (2009-11) * ISO 404 (1992-07) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 5173 (2009-06) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6506-2 (2005-12) * ISO 6506-3 (2005-12) * ISO 6506-4 (2005-12) * ISO 6507-1 (2005-12) * ISO 6507-2 (2005-12) * ISO 6507-3 (2005-12) * ISO 6507-4 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6508-2 (2005-12) * ISO 6508-3 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7438 (2005-06) * ISO 7539-2 (1989-12) * ISO 8491 (1998-11) * ISO 8492 (1998-11) * ISO 8501-1 (2007-05) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 10893-2 (2011-04) * ISO 10893-3 (2011-04) * ISO 10893-4 (2011-04) * ISO 10893-5 (2011-04) * ISO 10893-6 (2011-04) * ISO 10893-7 (2011-04) * ISO 10893-8 (2011-04) * ISO 10893-9 (2011-04) * ISO 10893-10 (2011-04) * ISO 10893-11 (2011-04) * ISO 10893-12 (2011-04) * ISO 11699-1 (2008-09) * ISO 12135 (2002-12) * ISO 13678 (2010-12) * ISO 14284 (1996-07) * NACE TM 0177 (2005) * NACE TM 0284 (2011)
Thay thế cho
ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3183 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3183 (2012-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (1980-09)
Oil and natural gas industries; Steel line pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2012-11) * ISO/FDIS 3183 (2012-06) * ISO/DIS 3183 (2010-12) * ISO/FDIS 3183 (2006-09) * ISO/DIS 3183 (2005-04) * ISO 3183-3 (1999-04) * ISO/FDIS 3183-3 (1998-11) * ISO/DIS 3183-3 (1996-12) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO/DIS 3183-2 (1993-05) * ISO/DIS 3183-1 (1993-03) * ISO/DIS 3183-2 (1991-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Burning gases * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Combustible * Combustible liquids * Conformity * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Flammable materials * Fuel gases * Gas pipelines * Gas supply * Industries * Manufacturing * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Mechanical testing * Mineral oils * Natural gas * Non-destructive testing * Oil pipelines * Order indications * Petroleum * Pipe couplings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Pressure tests * Production * Properties * Protective coatings * Purchasing * Quality * Quality requirements * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Testing * Testing requirements * Welded * Welding * Welds
Số trang
182