Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số trang: 182
Ngày phát hành: 2012-11-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4885 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11484 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Image quality of radiographs - Part 1: Image quality indicators (wire type) - Determination of image quality value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19232-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil and natural gas industries; Steel line pipe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |