Loading data. Please wait

ISO 3183

Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems

Số trang: 143
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3183
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
API SPEC 5L (2007-10-01), IDT * ANSI/API SPEC 5L (2007), IDT * GB/T 9711 (2011), MOD * JIS G 3476 (2011-03-22), IDT * GOST ISO 3183 (2012), IDT * GOST R ISO 3183 (2009), IDT * STN ISO 3183 (2007-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4885 (1996-03)
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4885
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (1994-06)
Steel tubes for pressure purposes - Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11699-1 (1998-06)
Non-destructive testing - Industrial radiographic films - Part 1: Classification of film systems for industrial radiography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11699-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.25. Phim chụp tia X
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19232-1 (2004-07)
Non-destructive testing - Image quality of radiographs - Part 1: Image quality indicators (wire type) - Determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19232-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* API RP 5A 3 (2003-07) * API RP 5L 3 (1996-02) * API SPEC 5B (1996-08) * ASTM A 370 (2006) * ASTM A 435 * ASTM A 578 * ASTM A 751 (2001) * ASTM A 941 (2006) * ASTM A 956 (2006) * ASTM A 1038 (2005) * ASTM E 8 (2004) * ASTM E 18 (2005) * ASTM E 92 (1982) * ASTM E 94 (2004) * ASTM E 110 (1982) * ASTM E 114 (1995) * ASTM E 165 (2002) * ASTM E 213 (2004) * ASTM E 273 (2001) * ASTM E 309 (1995) * ASTM E 570 (1997) * ASTM E 709 (2001) * ASTM E 1290 (2007) * ASTM E 1806 (1996) * ASTM E 1815 (2006) * ASTM G 39 (1999) * ISO 148-1 (2006-02) * ISO 377 (1997-07) * ISO 404 (1992-07) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6506-2 (2005-12) * ISO 6506-3 (2005-12) * ISO 6506-4 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6508-2 (2005-12) * ISO 6508-3 (2005-12) * ISO 6764 (1985-05) * ISO 6765 (1985-03) * ISO 6892 (1998-03) * ISO 7438 (2005-06) * ISO 7539-2 (1989-12) * ISO 8491 (1998-11) * ISO 8492 (1998-11) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9303 (1989-08) * ISO 9304 (1989-07) * ISO 9305 (1989-07) * ISO 9402 (1989-07) * ISO 9598 (1989-07) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 10543 (1993-11) * ISO 11496 (1993-11) * ISO 12094 (1994-12) * ISO 12095 (1994-12) * ISO 12096 (1996-05) * ISO 12135 (2002-12) * ISO 13663 (1995-12) * ISO 13664 (1997-05) * ISO 13665 (1997-05) * ISO 13678 (2000-12) * ISO 14284 (1996-07) * ISO 15156-2 (2003-12)
Thay thế cho
ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3183 (2006-09) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO 3183-3 (1999-04)
Thay thế bằng
ISO 3183 (2012-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3183 (2012-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (1980-09)
Oil and natural gas industries; Steel line pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3183 (2006-09) * ISO/DIS 3183 (2005-04) * ISO 3183-3 (1999-04) * ISO/FDIS 3183-3 (1998-11) * ISO/DIS 3183-3 (1996-12) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO/DIS 3183-2 (1993-05) * ISO/DIS 3183-1 (1993-03) * ISO/DIS 3183-2 (1991-09)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chemical composition * Conformity * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Gas pipelines * Industries * Manufacturing * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Mechanical testing * Mineral oils * Natural gas * Non-destructive testing * Oil pipelines * Petroleum * Pipework systems * Pressure tests * Production * Properties * Purchasing * Steel pipes * Steels * Testing * Welding * Steel tubes
Số trang
143