Loading data. Please wait

ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1

Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3183 (2012-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipelines - Technical delivery conditions - Part 3: Pipes of requirement class C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chemical composition * Delivery conditions * Dimensions * Materials specification * Mechanical properties * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipelines * Pipes * Piping system * Steel pipes * Steel tubes
Số trang
1