Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2003-11-00
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13623 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |