Loading data. Please wait

ISO 13847

Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13847
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14163 (2002-09), MOD * BS EN 14163 (2002-09-24), MOD * EN 14163 (2001-12), MOD * prEN 14163 (2001-06), MOD * NF M87-222 (2002-06-01), MOD * SN EN 14163 (2001-12), MOD * OENORM EN 14163 (2002-06-01), IDT * PN-EN 14163 (2005-01-06), MOD * PN-EN 14163/AC (2006-05-12), MOD * SS-EN 14163 (2002-01-01), IDT * TS 8414 EN 14163 (2004-12-27), NEQ * CSN EN 14163 (2002-07-01), NEQ * DS/EN 14163 (2002-06-11), MOD * NEN-EN 14163:2002 en (2002-02-01), MOD * NEN-EN 14163:2002/C1:2006 en;fr;de (2006-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 876 (1995-08)
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 876
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1043-1 (1995-12)
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1043-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1321 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1321
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3453 (1984-12)
Non-destructive testing; Liquid penetrant inspection; Means of verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3453
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (1999-05)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9935 (1992-10)
Non-destructive testing; penetrant flaw detectors; general technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9935
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01 (1993) * AWS C 5.3 (1991) * ISO 148 (1983-05) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 4136 (1989-08) * ISO 5173 (1981-10) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6520-1 (1998-10) * ISO 6947 (1990-02) * ISO 7963 (1985-09) * ISO 9956-2 (1995-09) * ISO 9956-3 (1995-09) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 13623 (2000-04) * ISO 14732 (1998-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13847 (2000-06)
Thay thế bằng
ISO 13847 (2013-12)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13847 (2013-12)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13847 (2000-09)
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13847 (2000-06) * ISO/DIS 13847 (1999-01)
Từ khóa
Combustible liquids * Definitions * Gas circuits * Industries * Natural gas * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipes * Petroleum * Pipelines * Welding
Số trang
50