Loading data. Please wait

ISO 13847

Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13847
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ISO 13847 (2014-04-22), IDT * NEN-ISO 13847:2014 en (2014-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2012-11)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-1 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-3 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-4 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4136 (2012-11)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4136
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5173 (2009-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5173
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5178 (2001-02)
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5178
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6520-1 (2007-07)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6520-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6947 (2011-05)
Welding and allied processes - Welding positions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6947
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9015-1 (2001-04)
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9015-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10863 (2011-09)
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Use of time-of-flight diffraction technique (TOFD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10863
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13588 (2012-10)
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Use of automated phased array technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13588
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14732 (2013-08)
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14732
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01 (1993) * AWS C 5.3 (2000) * ASME BPVC Section 5 (2013) * ASTM E 1961 (2011) * EN 1321 (1996-10) * ISO 148-1 (2009-11) * ISO 3834-5 (2005-12) * ISO 3834-5 Technical Corrigendum 1 (2007-08) * ISO 6507-1 (2005-12) * ISO 10474 (2013-07) * ISO 13623 (2009-06) * ISO 13916 (1996-08) * ISO 14175 (2008-03) * ISO 15609-1 (2004-10) * ISO 15614-1 (2004-06) * ISO 17636-1 (2013-01)
Thay thế cho
ISO 13847 (2000-09)
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13847 Technical Corrigendum 1 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13847 (2013-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13847 (2013-12)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13847 (2000-09)
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13847 Technical Corrigendum 1 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13847 (2013-09) * ISO/DIS 13847 (2011-05) * ISO/FDIS 13847 (2000-06) * ISO/DIS 13847 (1999-01)
Từ khóa
Combustible liquids * Definitions * Gas circuits * Industries * Natural gas * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipes * Petroleum * Pipelines * Piping system * Quality assurance * Transportation systems * Welding * Welding processes
Số trang
81