Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2013-12-00
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4136 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5173 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5178 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6520-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Welding positions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6947 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9015-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Use of time-of-flight diffraction technique (TOFD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10863 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Use of automated phased array technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13588 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14732 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |