Loading data. Please wait
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-08-00
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and of resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14732 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14732 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14732 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and of resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14732 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14732 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators for fully mechanized welding and weld setters for fully mechanized welding and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14732 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Qualification testing of welding operators for fully mechanized welding and weld setters for fully mechanized welding and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14732 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |