Loading data. Please wait

EN 50122-1

Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50122-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50122-1 (2011-09), IDT * BS EN 50122-1+A1 (2011-05-31), IDT * NF F41-122-1 (2011-08-01), IDT * IEC 62128-1 (2013-09), NEQ * SN EN 50122-1 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 50122-1 (2011-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50122-1 (2014-12-01), IDT * PN-EN 50122-1 (2011-06-16), IDT * SS-EN 50122-1 (2011-02-09), IDT * UNE-EN 50122-1 (2011-11-02), IDT * TS EN 50122-1 (2015-03-31), IDT * STN EN 50122-1 (2011-09-01), IDT * CSN EN 50122-1 ed. 2 (2011-11-01), IDT * DS/EN 50122-1 (2011-05-13), IDT * NEN-EN 50122-1:2011 en (2011-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140/A1 (2006-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001/A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 (2005-07)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 1 (2006-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50119 (2009-09) * EN 50122-2 (2010-10) * EN 50124-1 (2001-03) * EN 50124-1/A1 (2003-10) * EN 50124-1/A2 (2005-06) * EN 50163 (2004-11) * EN 50345 (2009-06) * EN 60529 (1991-10) * EN 60529/A1 (2000-02) * EN 60898-1 (2003-03) * EN 60898-1/A11 (2005-09) * HD 637 S1 (1999-05) * HD 60364-4-41 (2007-01) * IEC 1/1601/FDIS (1996-03) * 96/48/EG (1996-07-23) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 50122-1 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1/AC (2007-08)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1/AC
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50122-1 (2010-02)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50122-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50122-1 (2011-01)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1/AC (2007-08)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1/AC
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-1 (1995-01)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50122-1 (2010-02)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50122-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-1 (2008-04)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-1 (1996-02)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1 (2011-01) * EN 50122-1 (1997-06)
Từ khóa
AC network * Accident prevention * Current collectors * Definitions * Direct-current system * Earthing * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical safety * Elevated railways * Mains supply * Material hauling tracks * Mountain railways * Overhead contact lines * Protection against electric shocks * Protective measures * Railway applications * Railway catenaries * Railway installations * Railways * Safety * Safety device * Safety requirements * Stationary * Traction currents * Tramway systems * Trolley coaches * Underground railways * Sheets
Số trang